Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
5461.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Trần Khải Minh
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5462.
Tiêu Cách Liên
hòa
Lý Ái Đông
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5463.
Dương Đức Kỳ
hòa
Trương Hiểu Bình
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5464.
Miêu Vĩnh Bằng
hòa
Tống Quốc Cường
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5465.
Vạn Xuân Lâm
hòa
Liễu Ái Bình
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5466.
Kim Ba
hòa
Cát Du Bồ
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5467.
Kim Tùng
hòa
Hồng Trí
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5468.
Lý Ái Đông
hòa
Cát Du Bồ
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5469.
Dương Đức Kỳ
hòa
Phan Chấn Ba
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5470.
Lý Tuyết Tùng
hòa
Hoàng Hải Lâm
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5471.
Miêu Vĩnh Bằng
hòa
Vạn Xuân Lâm
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5472.
Phan Chấn Ba
hòa
Phó Quang Minh
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5473.
Từ Kiện Miêu
hòa
Lý Tuyết Tùng
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5474.
Miêu Vĩnh Bằng
hòa
Trần Hiếu Khôn
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5475.
Tiêu Cách Liên
hòa
Trương Hiểu Bình
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5476.
Miêu Vĩnh Bằng
hòa
Lý Ái Đông
2002 XiMenKong Cup China Masters Championship
5477.
Lý Trí Bình
hòa
Vương Bân
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
5478.
Uông Dương
hòa
Từ Siêu
2005 DELSON GOLF CUP China National Xiangqi League
5479.
Hồ Minh
hòa
Ngũ Hà
2005 China XiangQi Championships Individual Women
5480.
Trần Hoằng Thịnh
hòa
Vương Thụy Tường
2005 China 2nd Men's Tournament
«
1
...
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
»
Video: